Có 6 kết quả:

年節 nián jié ㄋㄧㄢˊ ㄐㄧㄝˊ年节 nián jié ㄋㄧㄢˊ ㄐㄧㄝˊ粘結 nián jié ㄋㄧㄢˊ ㄐㄧㄝˊ粘结 nián jié ㄋㄧㄢˊ ㄐㄧㄝˊ黏結 nián jié ㄋㄧㄢˊ ㄐㄧㄝˊ黏结 nián jié ㄋㄧㄢˊ ㄐㄧㄝˊ

1/6

Từ điển Trung-Anh

the New Year festival

Từ điển Trung-Anh

the New Year festival

Từ điển Trung-Anh

(1) to cohere
(2) to bind

Từ điển Trung-Anh

(1) to cohere
(2) to bind

Từ điển Trung-Anh

(1) to cohere
(2) to bind

Từ điển Trung-Anh

(1) to cohere
(2) to bind